您搜索了: responsable (加泰罗尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Catalan

Vietnamese

信息

Catalan

responsable

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

加泰罗尼亚语

越南语

信息

加泰罗尼亚语

És una persona responsable.

越南语

anh ta là người có trách nhiệm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

responsable de llurs vides.

越南语

anh không hiểu ý em. anh thừa hiểu, và anh không chịu nói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

et nomeno responsable d'ell.

越南语

ngươi chịu trách nhiệm về hắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

es sent responsable del teu benestar.

越南语

chàng cảm thấy có trách nhiệm với cháu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- rast... et nomeno responsable d'ell.

越南语

- rast... ngươi chịu trách nhiệm lo cho cậu ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

significa ser responsable d'altres persones.

越南语

tại sao lại có khoảng cách giữa 2 ta, marty?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

perquè saps molt bé que ella és còmplice i responsable.

越南语

cậu biết rất rõ rằng nó cũng là đồng lõa và phải chịu trách nhiệm mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

"sóc d'alguna manera responsable del segrest?"

越南语

"tôi có lý do để chịu trách nhiệm về vụ bắt cóc không à?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

加泰罗尼亚语

i el millor del negoci és que ningú és responsable.

越南语

và điều lý thú trong vụ này là... không ai chịu trách nhiệm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

i ara que ho vaig fer, em sento una mica responsable per tu.

越南语

và giờ tôi đã làm thế, tôi hơi thấy có trách nhiệm với cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

hi ha hagut un error en connectar al servidor responsable per a% 1

越南语

lỗi khi kết nối tới máy chủ chịu trách nhiệm cho% 1

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

"risc moral" és quan algú pren els seus diners i no es fa responsable.

越南语

nguy cơ đạo đức là khi một ai đó... cầm tiền của bà mà không chịu trách nhiệm về nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

加泰罗尼亚语

seràs la nostra rata de l'escenari, responsable de la maquinària i els aparells.

越南语

cậu sẽ là lính mới chạy sân khấu của chúng tôi, phụ trách máy móc và dây dợ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

ara, com pot una ciutat que ha patit tant dipositar la fe en algú tan responsable del seu dolor?

越南语

làm sao một thành phố đã trải qua bao nhiêu nỗi đâu lại đặt niềm tin vào chính người đã khiến nó đau khổ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

necessito un millor advocat que entengui que estic en un avió danyat, responsable de no de sis, si no 102 funerals.

越南语

– tôi cần một luật sư lớn (nổi tiếng) hơn. tôi cần một luật sư hiểu được rằng có người đã đưa tôi lên một chiếc máy bay hư, nếu không có tôi trên đó, thì chắc là đã có đến 102 đám tang, chứ không phải sáu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

no guanyaràs res explicant-li a l'slade que et sents responsable de la mort de la dona que ell estimava.

越南语

chẳng tốt lành gì nếu anh kể slade rằng anh nghĩ mình là người phải chịu trách nhiệm với cái chết của người phụ nữ anh ta yêu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

si sé d'un altre periodista que assetgi la sr. queen o qualsevol membre de la família queen, el faré personalment responsable.

越南语

tôi mà nghe thêm một câu hỏi báo chí xâm phạm nào gửi đến cậu queen hay bất cứ thành viên nào của gia đình queen, tôi sẽ truy tố cá nhân anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

600.000 persones a starling city. em pensava que podries trobar algú no fos responsable de destruir-la amb una màquina de fer terratrèmols.

越南语

thành phố starling có 600,000 người dân, em nghĩ anh có thể tìm ta một người không chịu tội phá hủy thành phố với một thiết bị gây động đất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

i, encara que ho fos, no aconseguiràs res de bo dient-li a l'slade que et sents responsable per la mort de la dona que ell estimava.

越南语

và nếu có đúng đi nữa, nói với anh ấy rằng anh chịu trách nhiệm cho cái chết của người con gái anh ta yêu cũng không đem lại điều gì tốt đẹp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

tinc una ferida al cap i m'han donat un certificat que diu... que "en josef hamacher, periòdicament, no és responsable dels seus actes".

越南语

- sau cái trạm xá dột nát đó... và 24 tiếng trên xe lửa, chúng ta xứng đáng được chút may mắn chớ. tôi là hamacher.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,764,961,748 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認