来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Értesíthetne a változásokról.
nếu có chuyện gì xảy ra, tôi phải chịu trách nhiệm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
miért csak önt, sarang-ot is értesíthetnénk a tervről, amit az elfogására dolgoztunk ki.
sao chỉ có anh, chúng tôi cũng phải thông báo với sarang nữa về kế hoạch chúng tôi ngấm ngầm làm để tóm cổ hắn
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: