您搜索了: azonosítatlan (匈牙利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Hungarian

Vietnamese

信息

Hungarian

azonosítatlan

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

匈牙利语

越南语

信息

匈牙利语

azonosítatlan likantáns.

越南语

người lai sói không xác nhận.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- egy azonosítatlan helikopter.

越南语

chúng tôi đã thấy một cái gì đó ở đây.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

az azonosítatlan nő mumifikálódott.

越南语

cô trông hơi khác.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

figyelem, azonosítatlan repülőgép,

越南语

xin chú ý, máy bay không xác định.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

vigyázat, három azonosítatlan!

越南语

cảnh giác. có 3 tên lạ mặt chưa nhận dạng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

azonosítatlan fémtárgy a tengerfenéken.

越南语

tôi có một vật bằng kim loại chưa nhận biết được thò ra ở đáy biển.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

azonosítatlan repülő a radaron!

越南语

có 1 vật thể lạ không xác định đang bay đến nhanh

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

azonosítatlan repülő tárgyat észleltünk.

越南语

chỉ huy, chúng tôi phát hiện có một vật thể bay không xác định đang đến gần.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

azonosítatlan műszerv. azonnali vészleállás.

越南语

khởi động hệ thống khóa toàn diện.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

az azonosítatlan személyek statáriálisan kivégzendők.

越南语

chúng tôi có quyền bắn những người lạ không có giấy tờ!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

az azonosítatlan holttestek között bukkantam rá.

越南语

mấy tuần trước, tôi đọc được báo cáo của ông nên đã lần lại các xác không danh tính.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

jelentést kaptunk egy azonosítatlan repülő tárgyról.

越南语

chúng ta nhận được báo cáo về một vật thể bay không xác định.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

akkor ez egy ufo. azonosítatlan csorgó testnyílás.

越南语

tôi sẽ không phải khóc thầm nửa đêm nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

azonosítatlan repülő tárgy az 1-es pályán.

越南语

có vật thể lạ ở đường băng số 1!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

nave azonosítatlan, itt beszél klán vagos adó ursa Öt.

越南语

tàu không xác định, đây là băng vagos của ursa five.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

uram, egy azonosítatlan erő légi támadást indított ellenünk!

越南语

chúng tôi cần hỗ trợ ngay lập tức, chúng tôi đang bị tấn công.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

azonosítatlan légijármű! az u.s. légibázisára kísérjük!

越南语

trực thăng lạ, chúng tôi sẽ hộ tống bạn đến căn cứ quân sự soccent.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

Úgy hallom, találtak egy azonosítatlan nőt a trash barban.

越南语

lạ thật. o.c.m.e.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

azonosítatlan légijármű! az u.s. központi bázisára kísérjük.

越南语

trực thăng lạ, chúng tôi sẽ hộ tống bạn đến căn cứ quân sự soccent.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

egy azonosítatlan repülő tárgyat észleltünk a város fölött, uram!

越南语

chúng tôi đang dò theo một vật thể không xác định bay ngang metro city.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,932,330 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認