来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a bandája?
người của hắn?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
gyilkosok bandája.
một băng đảng cắt cổ và giết người.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- bruno bandája.
- bọn ta là băng của bruno.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a csalók bandája.
băng cheaters?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
negyven rabló bandája!
một băng cướp 40 tên.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a bandája elintézi helyette.
Đồng bọn của hắn sẽ thay hắn làm điều đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
wade bandája valahol vár rátok.
ben wade có băng đảng đó. và đêm nay bọn họ đang ở đâu đó bên ngoài chúng ta sẽ phải cuốn gói và biến đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- "banda"? - nincs.
-ban nhóm thì sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式