来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
apád visszanyerte becsületét.
danh dự của cha cô đã được đòi lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
visszaszerezted családod becsületét.
danh dự của gia đình cháu đã được phục hồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
egy hercegnő becsületét védtem.
bảo vệ công chúa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vissza kell szereznem, apám becsületét!
cho em chuộc lại lỗi lầm của ông già em nhé.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
megsértetted bronwynt és a családunk becsületét.
cậu đã sỉ nhục bronwyn cũng như sỉ nhục gia thanh của ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kérlek, segíts, visszaszerezni családom becsületét.
xin giúp con lấy lại danh dự của gia đình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"nem volt szégyen." "becsülettel harcolt."
không xấu hổ. chiến đấu với danh dự.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式