来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ezért kell bemennünk...
Đó là lí do tại sao phải vào trong trước
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nem kéne bemennünk oda!
ta không nên đi vào đó!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a térkép szerint itt kell bemennünk.
theo tấm bản đồ, đây là nơi chúng ta vào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nem kell bemennünk, tom, ha nem akarod.
này, này. chúng ta sẽ không vào đó. tom, nếu anh không muốn vào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- azt hiszem, láttam bemenni ide a feleségemet.
- tôi nghĩ là tôi đã tìm thấy vợ mình ở trong đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: