来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- benyugtatóztam.
- tôi thuốc cô.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
benyugtatóztam, mint önt.
cũng như cô thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
attól tartottam, kárt tesz magában, de csak benyugtatóztam.
tôi sợ nó tự hủy hoại mình nhưng tôi chỉ tiêm một liều an thần thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a feleség itt van de benyugtatózták
bà vợ ở đây, nhưng đã được cho thuốc an thần.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: