来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
egyszerűen besétáltak.
chúng chỉ tự nộp mạng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
amennyire ebből meg tudom ítélni, egyszerűen csak besétáltak rajta.
Ổ khóa vẫn nguyên vẹn. tạm thời có thể thấy, chúng chỉ mở cửa và bước vào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
beültünk egy sörre. És az a két ember, akiket elengedett, besétáltak a bárba.
chúng tôi đang ngồi uống bia thì thấy 2 tên tội phạm chạy qua
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- besétáltam.
- tôi cứ đi qua thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: