来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
beszélhetsz.
làm đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
beszélhetsz?
có, anh cứ nói.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- beszélhetsz.
Được rồi đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
beszélhetsz vele.
cậu có thể nói chuyện với cô ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nem beszélhetsz?
- anh không nói được sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
igen, beszélhetsz?
Ừ, nói chuyện 1 tí được không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
akivel beszélhetsz...
để lắng nghe hay tâm sự, cô biết không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
holnap beszélhetsz vele.
có gì thì mai hãy nói.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hogy beszélhetsz vereségről?
bàn thắng thua gì chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
most beszélhetsz, kutya!
cho ta gặp vua beowulf.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nem beszélhetsz így velem.
ngươi không được phép nói với ta như thế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
beszélhetsz velem, főnök.
cậu có thể nói với ta mà sếp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nem beszélhetsz így velem.
chú nghĩ cháu là người thừa chứ gì? không, không, không.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tudod, hogy nem beszélhetsz.
con không nghĩ ra gọi nó là gì.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tudom, nem beszélhetsz róla!
con biết, ba không thể nói về nó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
beszélhetsz velem 10 év után.
tôi sẽ làm cho anh nói chuyện với tôi sau 1 tuần.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
andrea, senkivel sem beszélhetsz.
andrea. c#244; kh#244;ng #273;#432;#7907;c n#243;i chuy#7879;n v#7899;i ai.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
miért gondolod , hogy beszélhetsz?
ngươi nghĩ tới lượt ngươi nói sao hả?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mondtam, hogy beszélhetsz, virágszál?
tao đã nói là mày được phép nói chưa nhỉ, cherry.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
de nem beszélhetsz erről billnek.
cô không được nói gì với bill.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: