来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- nincs kedvem cseszekedni.
- tôi không có tâm trạng để lo chuyện tào lao.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
erre gondolhattál volna azelőtt, mielőtt elkezdtél velem cseszekedni.
Đáng lẽ mày không nên có ý định đó trước khi bắt đầu làm rối loạn công việc của tao.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: