来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- meg ebédet.
và cả bữa trưa nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
csináltam ebédet.
- cô đã cbị bữa trưa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ebédet keres.
thằng nhóc đang kiếm bữa trưa ấy mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- csomagoltál ebédet?
- bữa trưa à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
elkészítem az ebédet.
em sẽ làm bữa tối.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
oké, csinálok ebédet.
Để tôi nấu bữa tối.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- elfelejtetted az ebédet?
bữa ăn gia đình, nhớ không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
csináltam neked ebédet.
gói bữa trưa cho em.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
claire, hoztam ebédet.
claire? anh mang bữa trưa đến.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mától én készítek ebédet!
hôm nay con phải mang cơm trưa tới trường.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kedves fiam, csinálsz ebédet?
flint, cậu bé của ta cậu có thể giúp ta chuyện này không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mindennap meleg ebédet kaptam.
bả làm bữa trưa cho tôi mỗi ngày.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
csinálok ebédet, utána elmehetnénk.
em đi làm bữa trưa? rồi 2 đứa đi dạo nhé?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
csinálj ebédet rigónak! hallottad!
cô đang làm bữa trưa cho bird hả ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
csomagoltam jimnek ebédet, és elment.
rồi tôi chuẩn bị đồ ăn trưa cho jim và anh ấy đi làm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: