来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
helenára emlékeztetnek.
- làm con nhớ tới helena.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tudod mire emlékeztetnek?
nó gợi cho anh điều gì đó
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ezek emlékeztetnek, mi a bátorság.
còn cô thì sao nhỉ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
de azok esztendõnként bûnre emlékeztetnek.
trái lại, những tế lễ đó chẳng qua là mỗi năm nhắc cho nhớ lại tội lỗi.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
És emlékeztetnek rá, hogy bármelyik virág... meghal.
tôi sẽ khắc ghi, như những bông hoa này, rằng chúng ta đang sắp tàn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a füvek a fogság keseruségére emlékeztetnek, elezár.
- cỏ... - mau lên! Đi mấy con đường kia!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
különválasztva, ezeket az összetevőket, nem emlékeztetnek engem semmire.
tách riêng ra, mỗi thành phần này chẳng gợi tôi nhớ đến gì cả.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"emlékeztetőül, hogy mi a jutalma a kitartásnak..."
"... như một lời nhắn nhủ về phần thưởng của lòng can đảm..."
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式