来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hogy az engedetlensége, a betegsége miatt más területen is hasznát vehetnénk.
việc trước đây cô ấy không tuân lệnh và bệnh tâm thần của cô ấy có thể có ích với ta hơn là năng lực làm việc tốt trước ủy ban được tuyển chọn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mert miképen egy embernek engedetlensége által sokan bûnösökké lettek: azonképen egynek engedelmessége által sokan igazakká lesznek.
vì, như bởi sự không vâng phục của một người mà mọi người khác đều thành ra kẻ có tội, thì cũng một lẽ ấy, bởi sự vâng phục của một người mà mọi người khác sẽ đều thành ra công bình.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
- minden gyógyszerezését illető engedetlenség vagy eltérés jelentendő a háziorvosának.
bất kỳ điều gì không đúng hoặc thay đổi về lượng thuốc của ông phải được thông báo cho bác sĩ của ông.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: