来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
félreértették! nem ketrec meccsre jelentkeztem!
tôi đâu có đăng ký đấu trong lồng!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
el akarta venni az egyik őr pisztolyát, de állította, hogy félreértették.
hắn định cướp súng của 1 vệ sĩ nhưng lại khẳng định là bị hiểu nhầm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
maria nővér nem adott interjút 1971 óta, miután a csádi missziójának okát félreértették néhányan.
sơ maria chưa từng tham gia phỏng vấn từ năm 1971, sau khi sơ nhận nhiệm vụ ở chad, 1 số người đã hiểu lầm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
félreértették a látogatókat, ...úgy hitték angyali lények, ...pedig a valóságban fizikai űrutazók látogatták meg őket.
họ hiểu lầm những người viếng thăm là các thiên thần trong tự nhiên, trong khi thực ra là họ đã được viếng thăm bởi các nhà du hành vũ trụ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- félreértett. senki sem láthatja.
không ai thấy max cả.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: