来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
engem pedig feddhetetlenségemben támogatsz, és színed elé állatsz mindenha.
Ðáng ngợi khen giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, từ trước vô cùng cho đến đời đời! a-men, a-men!
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
a ki meg is erõsít titeket mindvégig feddhetetlenségben, a mi urunk jézus krisztusnak napján.
ngài sẽ khiến anh em được vững bền đến cuối cùng, để khỏi bị quở trách trong ngày của Ðức chúa jêsus christ chúng ta.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: