来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
fiatalember...
anh bạn trẻ...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量:
fiatalember!
này cậu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Üdv, fiatalember.
hey, chàng trai trẻ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
oké, fiatalember?
phải không, cậu bạn trẻ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Üdv, fiatalember.
- chào anh bạn trẻ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haszontalan fiatalember.
một người trai trẻ không đáng gì cả!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
gratulálok, fiatalember.
chúc mừng, anh bạn trẻ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
csendesebben, fiatalember!
yên lặng nào, anh bạn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- köszönjük, fiatalember.
- cám ơn anh bạn trẻ nhé.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a fiatalember táncos.
phối hợp tuyệt hảo.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
fiatalember álljon meg!
khoan đã anh ơi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- egy bizonyos fiatalember...
- một chàng trai trẻ nào đó...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-zaklatja a fiatalember?
- người này làm phiền cô sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- igen. - az a fiatalember...
anh bạn trẻ đó, cái người đã đưa cô đi...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Ő... - derék fiatalember!
hắn là một chàng trai trẻ nhiều triển vọng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a fiatalember kész együttműködni.
chàng trai trẻ này sẽ hoàn toàn hợp tác.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
enni hoz neked, fiatalember.
lấy thức ăn vào đĩa đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bújócskázni akarsz, fiatalember?
muốn chơi trốn tìm không anh bạn trẻ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nem mész sehova, fiatalember.
tôi sẽ không đi nữa, chàng trai ạ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
megtiszteltetés, fiatalember. - Úgyszintén.
- cậu là một chàng trai rất thú vị.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: