来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- Úgy érted, hogy csatlakozok-e a keresztes hadjáratodhoz?
tham gia là tham gia trong đội thập tự chinh của anh á?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
emlékszel, mikor csatlakoztam a hadjáratodhoz megígértem, hogy emlékeztetni foglak, hogy ki is az az oliver, ha valaha valami mássá válsz?
cậu còn nhớ khi cậu đưa tôi vào chiến dịch của cậu, tôi đã nói rằng tôi sẽ ở đây để giúp cậu nhớ về con người oliver, nếu cậu trở thành kẻ khác.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- igen, azt, amellyel felvidítottad a hadsereget, amikor az apád hadjáratra indult.
- Ừ. một trong những điệu nhảy khi con trong quân ngũ... khi cha con giúp con lúc cúng tế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: