您搜索了: helyzetben (匈牙利语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

匈牙利语

越南语

信息

匈牙利语

- helyzetben.

越南语

- vào vị trí

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:

匈牙利语

cassandra helyzetben...

越南语

cassandra đang tiến vào để sút.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- milyen helyzetben?

越南语

- Đừng nói dối.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

kínos helyzetben vagy.

越南语

chàng đang nắm thế cân bằng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

előnyösebb helyzetben vagyunk.

越南语

chúng ta đang có lợi thế, thêm quân số, chiến mã, tất cả được ăn no, ngủ đủ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- nehéz helyzetben voltam.

越南语

lúc đó tôi đang ở tình thế nguy cấp.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

elég kétségbeejtő helyzetben vagyok.

越南语

tôi thực sự đã khá tuyệt vọng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

gondolod, jobb helyzetben lennék?

越南语

cái gì? giả sử là ông sẽ sống tốt hơn nếu không có bà ấy?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

különösen ilyen kétségbeejtő helyzetben.

越南语

Đặc biệt là trong hoàn cảnh tuyệt vọng này.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- kissé feszült helyzetben vagyok.

越南语

mọi chuyện hơi căng thẳng một chút!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- 2-es csapat helyzete?

越南语

Đội 2 còn bao lâu ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,651,743 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認