来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- a hitelkártyái is?
- Ông có để thẻ tín dụng trong ấy không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nincsenek hitelkártyái, se hitelei.
không thẻ tín dụng, giấy tờ ghi nợ, không địa chỉ hòm thư, số điện thoại hay email.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a hitelkártyái alapján a neve jennifer wilson.
tên cô ta là jennifer wilson, theo thẻ tín dụng của cô ta,
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
habár, a hölgy hitelkártyái sokat segítenének.
Ừ, nếu có thêm thẻ tín dụng của cô ấy nữa thì tốt.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hitelkártya!
-tôi lấy được thẻ tín dụng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: