来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
megérteni a képességét.
Để hiểu cái cô có thể làm
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Átveszed mások képességét.
con có thể hấp thu các khả năng của người khác.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
figyelj, elvettem parkman képességét.
nghe này, ta đã lấy được khả năng của parkman.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- a képességeim...
những khả năng của tôi...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: