来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
adjon a hölgynek egy kis lélegzetvételt.
Để cô ấy còn thở chứ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
soha nem törhet meg a fal amíg egyetlen lélegzetvételt is tudok venni.
Đội hình tường khiên sẽ không bao giờ bị phá vỡ chừng nào các anh còn hơi thở.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
engedned kell, hogy elborítson, aztán előbb-utóbb megtanulsz úszni, és minden egyes lélegzetvétel, amiért harcolnod kell, erősebbé tesz.
chú phải để bản thân mình đắm chìm vào nó, nhưng rồi cuối cùng, chú sẽ bắt đầu bơi, và từng hơi thở chú đã dành để đấu tranh sẽ khiến chú mạnh mẽ hơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: