您搜索了: lényegében (匈牙利语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

匈牙利语

越南语

信息

匈牙利语

lényegében.

越南语

nói theo cách kỹ thuật là thế.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

lényegében igen.

越南语

- Đúng vậy

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

jah, lényegében.

越南语

vâng, về cơ bản là vậy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- lényegében igen.

越南语

- Đại loại thế.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

lényegében gyászolnak.

越南语

họ hẳn đang khóc đến sưng mắt.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- ugyanakkor, lényegében...

越南语

- dù sao, điều cốt yếu, Đại tá...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

lényegében egy robot.

越南语

Đơn vị tình báo cơ khí lai.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

akkor lényegében munkanélküli.

越南语

Đúng ra thì mày thất nghiệp rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

lényegében közétek tartozom!

越南语

- anh cũng như em thôi!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

inzulin bomba? - lényegében.

越南语

- khung cảnh tuyệt vời nhỉ ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

lényegében ártatlannak tekintenék őket.

越南语

về cơ bản, chúng được coi là vô tội.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

lényeg

越南语

hạt nhân

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,763,046,597 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認