来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mögöttünk.
- Đâu? - Đằng sau.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mögöttünk!
hắn ở sau chúng ta !
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mögöttünk!
Đang tiến sát đến.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mögöttünk jött.
anh ta tụt lại phía sau.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
doc, mögöttünk!
doc, sau iưng kìa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pontosan mögöttünk.
ngay ở đằng sau chúng tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
helikopter mögöttünk!
có trực thăng sau chúng ta!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tyler, mögöttünk!
tyler, phía sau chúng ta!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- jössz mögöttem?
- tôi đưa anh vào nhé?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: