来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nem tudom, megbocsáthatom-e ezt.
tôi không biết tôi có tha thứ được cho bất kì ai trong chúng ta không.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
azt hiszem megbocsáthatom neki, hogy el akart bújni, hogy egyedül akart maradni.
tôi cho rằng tôi có thể tha thứ cho ông ấy khi ông muốn trốn tránh, muốn được ở một mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ez alig megbocsátható tévedés, lelkész.
1 sơ hở gần như khó có thể tha thứ được.giáo sĩ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: