来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
már megrendeltem a tortát.
nhưng hôm nay là sinh nhật của cổ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
megrendeltem a sim szoftver új verzióját.
tôi vừa cập nhật lại thẻ sim của ông.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
megrendeltem hat emberedet a fesztiválomhoz, ami családom eseménydús történelme előtt tiszteleg majd.
tôi đã nói sẽ cần 6 đấu sỹ của anh tham gia trận đấu của tôi. tôn vinh lịch sử dòng tộc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
rendben. Én pedig megrendeltem az árut 8-as és 12-es méret között.
Được rồi. sau đó tớ sẽ đặt các đơn đặt hàng cho cỡ 8 đến 12.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
az italokat 15 perccel ezelőtt megrendeltük és valahogy még haza is kell jutnom.
chúng ta đã uống rượu được 15' tôi nghĩ tôi phải về nhà thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: