来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a gyöngéket nem erõsítettétek, és a beteget nem gyógyítottátok, s a megtöröttet nem kötözgettétek, s az elûzöttet vissza nem hoztátok és az elveszettet meg nem kerestétek, hanem keményen és kegyetlenül uralkodtatok rajtok;
các ngươi chẳng làm cho những con chiên mắc bịnh nên mạnh, chẳng chữa lành những con đau, chẳng rịt thuốc những con bị thương; chẳng đem những con bị đuổi về, chẳng tìm những con bị lạc mất; song các ngươi lại lấy sự độc dữ gay gắt mà cai trị chúng nó.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
elveszettet megkeresem, s az elûzöttet visszahozom, s a megtöröttet kötözgetem, s a beteget erõsítem; és a kövéret s erõset elvesztem, [és] legeltetem õket úgy, mint illik.
ta sẽ tìm con nào đã mất, dắt về con nào bị đuổi, rịt thuốc cho con nào bị gãy, và làm cho con nào đau được mạnh. nhưng ta sẽ hủy diệt những con mập và mạnh. ta sẽ dùng sự công bình mà chăn chúng nó.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: