来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mert
vì...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 7
质量:
mert...
- bởi vì...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 9
质量:
mert?
có đấy. tôi sẽ thuê.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mert ...
bởi vì tôi...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mert?
- nó ra sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mert...?
Ông muốn nói...?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mert nem!
- bõÒi viÌ cô ta không laÌm nhý thêì!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mert nem.
-vì tao không thể
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mert... mert...
làm sao quay lên được ....
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mert beszart.
- cô ta mất hết can đảm rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mert fontos?
vì nó quan trọng?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mert ismerlek.
- bởi vì tôi biết rõ cô.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mert "gazság."
justice(chính nghĩa) đọc thành just us(chỉ bọn ta)
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- mért?
- tại sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 4
质量: