来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mindörökké.
cả một ngày
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mindÖrÖkkÉ
{\c5ffb03}house md _bar_
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mindörökké.
- mãi mãi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mindörökké, fiam.
cha.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
most és mindörökké
từ trước đến giờ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
halhatatlanság mindörökké.
bất tử mãi mãi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
elátkozva, mindörökké.
- bị nguyền rủa mãi mãi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- angyalok mindörökké.
-Ừ, đừng có tự tin quá tới thế, chỉ huy không biết sợ à.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- most és mindörökké!
- một lần và mãi mãi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
deb és pete mindörökké.
deb và pete, mãi mãi bên nhau.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mindörökké. ezt megígérem.
mãi mãi, tôi hứa!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mindörökké szeretni foglak.
mình sẽ luôn luôn yêu cậu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hiszen mától mindörökké
Đừng để họ biết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- szeretni foglak mindörökké.
- tao yêu mày.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
* ugyanis mától mindörökké *
nhưng đây là lần đầu tiên từ xưa lắc xưa lơ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
* na, és mától mindörökké *
lần đầu tiên từ xưa lắc xưa lơ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
* * amikor mától mindörökké *
vì đây là lần đầu tiên từ xưa lắc xưa lơ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
békesség és boldogság, mindörökké.
mãi mãi yên bình và hạnh phúc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
* És mégis mától mindörökké *
vì đây là lần đầu tiên từ xưa lắc xưa lơ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
most és mindörökké a harc mezején.
và sẽ luôn đứng trên chiến trường.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: