来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mindannyiunknak.
cho tất cả chúng ta!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量:
mindannyiunknak!
Đang cưỡi rồng đấy!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mindannyiunknak van.
tôi sẽ ko nói bất cứ điều gì.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ahogy mindannyiunknak.
chúng tôi cũng thế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bizonyítsd mindannyiunknak!
chứng minh cho tất cả mọi người ở đây đi
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kiszúrsz mindannyiunkkal.
chỉ việc ép hắn thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: