来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nézzétek.
nhìn kìa!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 8
质量:
nézzétek!
chúng ta sẽ biết chúa của những kẻ chăn cừu có mạnh hơn chúa của pharaoh không.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nézzétek.
- này, nhìn anh ấy xem
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nézzétek!
- anh ấy kìa!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nézzétek, nézzétek!
coi chừng. coi chừng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nézzék!
nhìn kìa!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量: