来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mind ez pedig a sok nyomorúságnak kezdete.
song mọi điều đó chỉ là đầu sự tai hại.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
ha lágyan viselted magadat a nyomorúságnak idején: szûk a te erõd.
nếu con ngã lòng trong ngày hoạn nạn, thì sức lực con nhỏ mọn thay.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
az én bensõm forr és nem nyugoszik; megrohantak engem a nyomorúságnak napjai.
lòng tôi trằn trọc không an nghỉ; các ngày gian nan xông áp vào tôi.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
mostan azért enmagamért ontja ki magát lelkem; nyomorúságnak napjai fognak meg engem.
bây giờ, linh hồn tôi tan ra trong mình tôi; các ngày gian nan đã hãm bắt tôi,
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
haragnak napja az a nap, szorongatásnak és nyomorúságnak napja; pusztításnak és pusztulásnak napja; sötétségnek és homálynak napja; felhõnek és borúnak napja.
ngày ấy là ngày thạnh nộ, ngày hoạn nạn và buồn rầu, ngày hủy phá và hoang vu, ngày tối tăm và mờ mịt, ngày mây và sương mù,
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
"Élveztem mások nyomorúságát."
lấy làm hãnh diện trước nổi đau của người khác
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式