来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
elpártoltunk és megtagadtuk az urat, és eltávozánk a mi istenünktõl, szóltunk nyomorgatásról és elszakadásról, gondoltunk és szóltunk szívünkbõl hazug beszédeket.
chúng tôi đã bạn nghịch, chối Ðức giê-hô-va, và trở lòng chẳng theo Ðức chúa trời mình. chúng tôi nói sự bạo ngược và phản loạn, cưu mang những lời giả dối trong lòng và nói ra!
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
a föld népe nyomorgatást cselekszik és ragadományt ragadoz, a szûkölködõt és szegényt sanyargatja, s a jövevényt törvénytelen nyomorgatja.
dân trong đất làm sự bạo ngược, phạm sự trộm cướp, khuấy rối kẻ nghèo nàn thiếu thốn, và ức hiếp người trú ngụ cách trái phép.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: