来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
példabeszédnek és példázatnak, bölcsek beszédeinek és találós meséinek megértésére.
Ðể hiểu biết châm ngôn, thí dụ, và lời của người khôn ngoan, cùng câu đố nhiệm của họ.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
ekkor elbocsátván a sokaságot, beméne jézus a házba. És az õ tanítványai hozzámenének, mondván: magyarázd meg nékünk a szántóföld konkolyáról való példázatot.
bấy giờ, Ðức chúa jêsus cho chúng về, rồi vào nhà; môn đồ đến gần mà hỏi ngài rằng: xin thầy giải lời ví dụ về cỏ lùng trong ruộng cho chúng tôi.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: