来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
szóval minden pénz a polgármesteré?
số tiền này là của trưởng thôn ah ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
amikor megválasztottak polgármesteré, ez egy beteg város volt.
khi tôi được bầu làm thị trưởng, đây là một thành phố mục nát.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
! talán fel kéne hívni a polgármestert.
tôi có lẽ nên gọi cho thị trưởng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: