来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
de az Úrhoz kiáltának szorultságukban, sanyarúságukból kiszabadítá õket.
bấy giờ trong cơn gian truân họ kêu cầu Ðức giê-hô-va; ngài bèn giải cứu họ khỏi điều gian nan,
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
de az Úrhoz kiáltának szorultságukban: sanyarúságukból kiszabadította õket.
bấy giờ trong cơn gian truân họ kêu cầu Ðức giê-hô-va, ngài bèn giải cứu họ khỏi điều gian nan.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
de az Úrhoz kiáltának az õ szorultságukban, és sanyarúságukból kivezeté õket.
bấy giờ trong cơn gian truân họ kêu cầu Ðức giê-hô-va, ngài bèn giải cứu họ khỏi điều gian nan.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
annyira, hogy egy nemzetség a másik nemzetséget és egyik város a másik várost elpusztítja; mert az isten gyötri õket minden sanyarúsággal.
nước nầy giày đạp nước kia, thành này giày đạo thành nọ; vì Ðức chúa trời lấy đủ thứ khổ nạn làm cho chúng rối loạn.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: