来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mikor pedig nagy hasonlás támadt, félvén az ezredes, hogy pál szétszaggattatik azoktól, parancsolá, hogy a sereg alájõvén, ragadja ki õt közülök, és vigye el a várba.
vì sự rối loạn càng thêm, quản cơ e phao-lô bị chúng phân thây chăng, nên truyền quân kéo xuống, đặng cướp người ra khỏi giữa đám họ và đem về trong đồn.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
alighogy támadt, megrontatik az õ országa és elosztatik az égnek négy tája szerint, de nem [száll] az õ maradékira, és nem az õ hatalma szerint, a melylyel õ uralkodott, mert szétszaggattatik az õ birodalma, és másoknak [adatik] ezeken kivül.
khi vua ấy đã dấy lên, thì nước người bị xé và chia ra theo bốn gió của trời, nhưng không truyền lại cho con cháu, cũng không như quyền đã dùng mà cai trị trước nữa; vì nước người sẽ bị nhổ và phó cho người khác ngoài những người đó.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: