来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
szolgálatára.
- rất sẵn lòng, thưa quý cô.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
szolgálatára!
có thần.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
szolgálatára, uram.
phục vụ ngài, thưa đức vua.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- szolgálatára, uram.
- theo lệnh của ngài.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Állok szolgálatára.
sẵn sàng phục vụ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
csali. szolgálatára.
-tôi là fetcher.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
szolgálatára, damian úrfi.
sẵn sàng phục vụ, cậu chủ damian.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mr. collins, szolgálatára.
Ông collins.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
szolgálatára, asszonyom. - oké.
tên nô lệ hèn mọn của công nương
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bármikor állok szolgálatára.
tôi rất sẵn lòng thưa bà
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
miben lehetek szolgálatára?
mình đang giữ hạt bụi ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
készen állsz róma szolgálatára?
con đã sẵn sàng làm bổn phận của mình với rome chưa?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- narciso pena soriano, szolgálatára!
narciso pena soriano, tôi tớ của ngài
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
herceg guido. szolgálatára, hercegnő.
hoàng tử guido xin được phục vụ công chúa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
szolgálatodra!
hân hạnh được phục vụ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量: