来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tájékozódási szempontból.
sự định hướng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ez az egyetlen tájékozódási lehetősége.
giữ im lặng và nhạy bén.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kiváló a tájékozódási képességem. Ácsi!
tui là một kẻ định hướng tuyệt vời.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tapasztalni fog egy kis tájékozódási zavart, érti?
anh đang hơi mất phương hướng một chút. hiểu khong?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
volt bármilyen tájékozódási pont ami megmaradt az emlékezetedben?
có ai chuyển đến không Điều đó có giữ trong tâm trí cô không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Úgy találja, hogy tájékozódási zavarai egyre gyakrabban jelentkeznek?
có phải lâu nay triệu chứng mất phương hướng của ông xảy ra ngày càng nhiều không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ez elegáns megoldás a tájékozódásra.
một giải pháp thanh lịch để bám theo thực tại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: