来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
táncolhatnékom lesz tőle.
tin em chuyện này đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
táncolhatnékom van. visszahozom.
tôi sẽ đi kêu hắn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ha mary valami mást játszana, akár már táncolhatnánk is!
nếu chị mary có thể chơi vài bản nhạc, ta có thể nhảy với họ luôn lúc này!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: