您搜索了: tûzáldozattal (匈牙利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Hungarian

Vietnamese

信息

Hungarian

tûzáldozattal

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

匈牙利语

越南语

信息

匈牙利语

semmi robota munkát ne végezzetek, és tûzáldozattal áldozzatok az Úrnak.

越南语

chớ làm một công việc xác thịt nào; phải dâng các của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

ugyanennek a hetedik hónapnak tizedikén az engesztelés napja van: szent gyülekezéstek legyen néktek, és sanyargassátok meg magatokat, és tûzáldozattal áldozzatok az Úrnak.

越南语

ngày mồng mười tháng bảy nầy là ngày lễ chuộc tội; các ngươi sẽ có sự nhóm hiệp thánh; hãy ép tâm hồn mình và dâng cho Ðức giê-hô-va các của lễ dùng lửa dâng lên.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

a mi pedig megmarad az ételáldozatból, Ároné és az õ fiaié legyen; szentséges áldozat ez az Úrnak tûzáldozatai között.

越南语

phần chi trong của lễ chay còn lại sẽ thuộc về a-rôn và các con trai người; ấy là một vật chí thánh trong các của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,043,939 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認