来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
igaz bátorságról tettél tanubizonyságot.
"cùng với niềm tin và sự đoàn kết,"
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
És ne tégy a te felebarátod ellen hamis tanubizonyságot.
ngươi chớ làm chứng dối cho kẻ lân cận mình.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
(És az élet megjelent és láttuk és tanubizonyságot teszünk róla és hirdetjük néktek az örök életet, a mely az atyánál vala és megjelent nékünk;)
vì sự sống đã bày tỏ ra, chúng tôi có thấy, và đang làm chứng cho, chúng tôi rao truyền cho anh em sự sống đời đời vốn ở cùng Ðức chúa cha và đã bày tỏ ra cho chúng tôi rồi;
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
a parancsolatokat tudod: ne paráználkodjál; ne ölj; ne lopj; hamis tanubizonyságot ne tégy; tiszteld atyádat és anyádat.
người đã biết các điều răn nầy: ngươi chớ phạm tội tà dâm; chớ giết người; chớ trộm cướp; chớ nói chứng dối; hãy hiếu kính cha mẹ.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
a parancsolatokat tudod: ne paráználkodjál; ne ölj; ne lopj; hamis tanubizonyságot ne tégy, kárt ne tégy; tiszteljed atyádat és anyádat.
ngươi biết các điều răn: Ðừng phạm tội tà dâm; đừng giết người; đừng trộm cướp; đừng làm chứng dối; đừng làm gian; hãy hiếu kính cha mẹ.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
1995 december 6-án, mary griffith tanúbizonyságot tett az egyesült államok kongresszusának tagjai előtt.
vào ngày 6 tháng 12, 1995 mary griffith ă tŕnh diÇntr°ÛcthànhviênquÑchÙihoakó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: