来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ez a természete.
bản chất của hắn đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mi a természete?
bản chất nó là gì?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
az öröklés természete.
Ơ, tình trạng di sản.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
az öröklés természete?
tình trạng di sản?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a kiszámíthatatlan természete miatt.
vì anh ta rất bạo lực.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ez a világunk természete, igaz?
có phải là tự nhiên trên thế giới chúng ta không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- azt mondtad, jó a természete.
anh cũng đã nói là cổ có một cá tính tốt. thì cổ có một cá tính tốt.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a katonának ilyen a természete!
Đó là bản chất của lính.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chan igazi természete felfedte magát.
bản chất thực của chan đã tự lộ diện.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jacksonnak undok, csökönyös természete van.
jackson chỉ có một tính nết khó ưa, cứng đầu, vậy thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
blake értette. az ember természete kegyetlen.
blake hiểu, bản chất loài người là hoang dã.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
az ember barbár természete szükségképpen kihaláshoz vezet.
bản chất hoang dã của loài người chắc chắn sẽ dẫn đến sự hủy diệt địa cầu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"ezek a természeti csapások ... "isten művei, ...
những tai ương này là do chúa giáng xuống.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式