来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
termÉszettudomÁnyi mÚzeum
bảo tàng lịch sử tự nhiên
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- a természettudományi karon.
khu nhà khoa học. cánh tây.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
az ő esetében a természettudományi múzeumba.
và đó chính là bảo tàng lịch sử.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a természettudományi múzeum ott van egy utcával feljebb.
bảo tàng tự nhiên quốc gia ở phố trên đi thôi
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
srácok el kell jutnunk amyhez a természettudományi múzeumba.
chúng ta phải đến bảo tàng tự nhiên quốc gia ngay
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Üdvözöllek a természettudományi múzeumban, ahol a történelem életre kel!
chào mừng đến với bảo tàng lịch sử tự nhiên. nơi lịch sử trở nên sống động!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a n.y. -i természettudományi társaság nevében köszöntöm az est díszvendégét.
uỷ ban khoa học cho thư viện khoa học của new york rất hân hạnh giới thiệu vị khách danh giá của chúng tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kedves nézőink, a várakozásnak vége! két hónap után kÉsŐl nyltvatartÁs ma este a természettudományi múzeum újra megnyitja kapuit.
vậy là chờ mong đã kết thúc hôm nay, sau khi sửa chữa bảo tàng lịch sử tự nhiên lại mở cửa cho du khách.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a kriptoni tudás földi alkalmazása fantasztikus lehetőség az orvosi, a mérnöki és a természettudományokban!
anh sẽ thấy khoa học của người krypton có ứng dụng hữu ích thế nào với trái Đất trong y học kĩ thuật, vật lý
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: