来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a villamosszékben fogsz megsülni.
mày sẽ bị chiên giòn trên cái ghế đó 390
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kivégezték villamosszékben. a jacksoni börtönben.
Ảnh bị ngồi ghế điện trong nhà lao jackson.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ha nagykorúként kapják el, az ölembe ülhet a villamosszékben.
nếu nó bị xử như những người thành niên, nó chắc sẽ phải ngồi vào ghế điện như anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
amikor del a villamosszékben ült, és az a borzalom történt john valóban érezte. És azt hiszem, egy része a mágikus erőnek, ami benne volt átszállt a mi kis barátunkba.
khi bọn tôi hành hình del, và gặp sự cố... khi đó john cảm thấy điều này, và tôi nghĩ 1 phần phép thuật nào đó trong anh ta... đã chuyển sang anh bạn nhỏ này đây.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ha épelméjűnek nyilvánítom, majdnem biztos, hogy a villamosszékben végzi, de ha... úgy ítélem meg, hogy alkalmatlan arra, hogy bíróság elé álljon, akkor hátralévő napjait itt élheti le.
nếu tôi cho là anh không điên, hẳn là anh chắc chắn lên ghế điện mà ngồi, nhưng nếu tôi... xét rằng anh không đủ năng lực hầu tòa, anh sẽ được phép sống hết phần đời còn lại ở đây.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- villamosszékbe kerülök.
họ sẽ nướng tôi đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: