来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hozzák wyattet.
gọi wyatt
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
még mindig nem értük el wyattet.
vẫn ko có tin tức gì của wyatt.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
keresd meg wyattet, és hozz segítséget!
bây giờ ông hãy đi tìm wyatt càng nhanh càng tốt và kiếm thêm người giúp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
akkor kapjuk el wyattet, amikor az esti körútjára megy.
chúng ta sẽ tóm wyatt khi hắn đi tuần tối nay.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ha elkezd lövöldözni, azzal csak wyattet keveri bajba!
nghe nè, doc, một cuộc đọ súng ngay lúc này... có thể gây cho wyatt rất nhiều rắc rối, rất nhiều rắc rối!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
holliday, ha bármire is tartja wyattet, tunjön el innen!
holliday, nếu anh còn nghĩ tới wyatt, thì anh hãy đi khỏi đây.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a hétfői utolsó dobásunk miatt nicolas rohadt wyattnél, emiatt.
về chuyện thứ hai chúng ta thuyết trình đề tài của mình cho nicolas wyatt dở hơi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: