您搜索了: gesneuweldes (南非荷兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Afrikaans

Vietnamese

信息

Afrikaans

gesneuweldes

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

南非荷兰语

越南语

信息

南非荷兰语

want baie is die gesneuweldes wat sy laat val het, en talryk almal wat deur haar vermoor is.

越南语

vì nàng làm nhiều người bị thương tích sa ngã, và kẻ bị nàng giết thật rất nhiều thay.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

so sal daar dan gesneuweldes val in die land van die chaldeërs en die wat deurboor is, op sy strate.

越南语

chúng nó sẽ bị giết, ngã xuống trong đất người canh-đê, và bị đâm trong các đường phố nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

die seuns van jakob het op die gesneuweldes afgekom en die stad geplunder, omdat hulle hulle suster onteer het.

越南语

vì cớ họ làm mất danh giá em gái mình, nên các con trai gia-cốp xông vào những xác chết và phá cướp thành;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

al die gesneuweldes op dié dag, manne sowel as vroue, was twaalf duisend--al die mense van ai.

越南语

trong ngày đó, hết thảy người a-hi, nam và nữ, đều bị ngã chết, số là mười hai ngàn người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en al die gesneuweldes van benjamin op dié dag was vyf en twintig duisend man wat die swaard uittrek, en dit almal dapper manne.

越南语

vậy, số tổng cộng người bên-gia-min ngã chết trong ngày đó là hai muôn năm ngàn người có tài cầm gươm, và thảy đều là người dõng sĩ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en die filistyne het teen israel geveg, en die manne van israel het vir die filistyne weggevlug, en gesneuweldes het op die gebergte gilbóa gelê.

越南语

vả, dân phi-li-tin tranh chiến với y-sơ-ra-ên. dân y-sơ-ra-ên chạy trốn khỏi trước mặt dân phi-li-tin, có nhiều người bị thương chết trên núi ghinh-bô-a.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en abía met sy manskappe het 'n groot slag onder hulle geslaan, sodat van israel vyf honderd duisend jong manskappe as gesneuweldes geval het.

越南语

a-bi-gia và quân lính người làm cho chúng bị thua trận cả thể, có năm mươi vạn tinh binh của y-sơ-ra-ên bị thương ngã chết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

hy en sy volk saam met hom, die geweldigste nasies, word aangevoer om die land te verwoes; en hulle sal hul swaarde teen egipte uittrek en die land vul met gesneuweldes.

越南语

vua ấy cùng dân mình, là dân đáng sợ trong các dân, sẽ được đem đến đặng phá hại đất. chúng nó sẽ rút gươm nghịch cùng Ê-díp-tô, và làm cho đất đầy những thây bị giết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

daarom, kyk, daar kom dae dat ek besoeking sal doen oor die gesnede beelde van babel; en sy hele land sal beskaamd staan, en al sy gesneuweldes sal daarin val.

越南语

vậy nên, nầy, những ngày đến, ta sẽ đoán phạt các tượng chạm của ba-by-lôn; cả đất nó sẽ bị xấu hổ; những người bị giết sẽ ngã xuống giữa nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

seba en sálmuna was toe in karkor, en hul leër by hulle, omtrent vyftien duisend, al wat oor was uit die hele leër van die kinders van die ooste; maar die gesneuweldes was honderd en twintig duisend man wat die swaard kon uittrek.

越南语

xê-bách và xanh-mu-na ở lại cạt-cô với quân binh mình, số chừng mười lăm ngàn người, là kẻ còn sót lại trong đạo binh của các người phương Ðông; vì một trăm hai mươi ngàn người có tài cầm gươm đã bị giết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,736,234,324 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認