您搜索了: gruwelike (南非荷兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Afrikaans

Vietnamese

信息

Afrikaans

gruwelike

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

南非荷兰语

越南语

信息

南非荷兰语

die ellendige en behoeftige verdruk, roof pleeg, die pand nie teruggee nie en sy oë opslaan na die drekgode, gruwelike dinge doen,

越南语

làm hại kẻ nghèo nàn thiếu thốn, cướp vật gì của ai, và không trả của cầm, ngước mắt trông các thần tượng và phạm sự gớm ghiếc,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

daarom moet julle my ordening onderhou om niks te doen van die gruwelike insettinge wat voor julle gedoen is nie, dat julle jul nie daardeur verontreinig nie. ek is die here julle god.

越南语

thế thì, các ngươi phải giữ điều ta phán dặn, để đừng làm theo một trong các thói tục gớm ghiếc nào đã làm trước các ngươi, và các ngươi chớ vì các thói tục đó mà gây cho mình ô uế. ta là giê-hô-va Ðức chúa trời của các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en ek het na julle gestuur al my knegte, die profete, vroeg en laat, om te sê: moet tog nie hierdie gruwelike saak wat ek haat, doen nie.

越南语

dầu vậy, ta đã sai mọi tôi tớ ta, tức các tiên tri, đến cùng các ngươi; ta dậy sớm sai họ đến đặng bả các ngươi rằng: Ôi! sự gớm ghiếc mà ta ghét đó thì đừng phạm đến.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

sal ons weer u gebooie verbreek en ons verswaer met hierdie gruwelike volke? sal u nie op ons vertoorn wees, totdat ons vernietig is, sodat daar geen oorblyfsel of vrygeraakte meer is nie?

越南语

vậy có lẽ nào chúng tôi lại phạm các điều răn của chúa nữa, kết bạn với các dân tộc vẫn làm những sự gớm ghiếc nầy sao? vậy thì cơn thạnh nộ chúa há sẽ chẳng nổi lên cùng chúng tôi, tiêu diệt chúng tôi, đến đỗi chẳng còn phần sót lại, cũng không ai thoát khỏi hay sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

bring nie meer skynheilige offergawes nie; gruwelike reukwerk is dit vir my. nuwemane en sabbatte, die uitroep van samekomste--ek verdra geen ongeregtigheid en feestyd nie!

越南语

thôi, đừng dâng của lễ chay vô ích cho ta nữa! ta gớm ghét mùi hương, ngày trăng mới, ngày sa-bát cùng sự rao nhóm hội; ta chẳng khứng chịu tội ác hội hiệp nơi lễ trọng thể.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

die een het 'n gruwelike ding gedoen met die vrou van sy naaste, en die ander het sy skoondogter verontreinig deur 'n skandelike daad, en 'n derde het in jou sy suster, sy vader se dogter, onteer.

越南语

nơi mầy, kẻ nầy phạm sự gớm ghiếc với vợ người lân cận mình; kẻ khác làm ô uế dâu mình; kẻ khác nữa thì hãm chị em mình, là con gái của cha mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,050,411 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認