您搜索了: hoëpriesters (南非荷兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Afrikaans

Vietnamese

信息

Afrikaans

hoëpriesters

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

南非荷兰语

越南语

信息

南非荷兰语

want die wet stel as hoëpriesters aan mense met swakhede, maar die woord van die eedswering wat ná die wet gekom het, stel die seun aan, wat vir ewig volmaak is.

越南语

vì luật pháp lập những người vốn yếu đuối làm thầy tế lễ thượng phẩm; nhưng lời thề có sau luật pháp thì lập con, là Ðấng đã nên trọn lành đời đời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

wat nie elke dag nodig het, soos die hoëpriesters, om eers vir sy eie sondes offers te bring en dan vir dié van die volk nie. want dit het hy net een maal gedoen toe hy homself geoffer het.

越南语

không như những thầy tế lễ thượng phẩm khác, cần phải hằng ngày dâng tế lễ, trước vì tội mình, sau vì tội dân; ngài làm việc đó một lần thì đủ cả, mà dâng chính mình ngài làm tế lễ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,753,935,870 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認