来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lofwaardig is u, o here! leer my u insettinge!
hỡi Ðức giê-hô-va, đáng ngợi khen ngài. xin dạy tôi các luật lệ ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ek roep die here aan wat lofwaardig is, en van my vyande word ek verlos.
các dây sự chết đã vương vấn tôi, lụt gian ác chảy cuộn làm cho tôi sợ hãi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
gimel. die here is groot en baie lofwaardig, en sy grootheid is ondeurgrondelik.
Ðức giê-hô-va là lớn và đáng ngợi khen thay; sự cao cả ngài không thể dò xét được.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
die here is groot en baie lofwaardig in die stad van onse god, sy heilige berg!
núi si-ôn đẹp đẽ nổi lên về phía bắc, là kinh đô của vua cao cả, và là sự vui vẻ của cả thế gian.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
aan wie die vaders behoort en uit wie die christus is na die vlees hy wat oor alles is, god, lofwaardig tot in ewigheid! amen.
là dân sanh hạ bởi các tổ phụ, và theo phần xác, bởi dân ấy sanh ra Ðấng christ, là Ðấng trên hết mọi sự, tức là Ðức chúa trời đáng ngợi khen đời đời. a-men.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: