您搜索了: reukaltaar (南非荷兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Afrikaans

Vietnamese

信息

Afrikaans

reukaltaar

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

南非荷兰语

越南语

信息

南非荷兰语

en die tafel met al sy gereedskap en die kandelaar met sy gereedskap en die reukaltaar

越南语

bàn thờ cùng các đồ phụ tùng, chân đèn cùng các đồ phụ tùng, bàn thờ xông hương,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en die tafel met sy gereedskap en die suiwer kandelaar met al sy gereedskap en die reukaltaar;

越南语

bàn thờ cùng đồ phụ tùng, chân đèn bằng vàng ròng và đồ phụ tùng, bàn thờ xông hương,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en die reukaltaar met sy draaghoute, en die salfolie en die reukwerk van speserye, en die bedekking vir die ingang van die tabernakel;

越南语

bàn thờ xông hương cùng đòn khiêng; dầu xức, hương liệu, và bức màn cửa đền tạm;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

van die bloed van abel af tot op die bloed van sagaría wat omgekom het tussen die reukaltaar en die huis van god. ja, ek sê vir julle, dit sal afgeëis word van hierdie geslag.

越南语

là từ huyết a-bên cho đến huyết xa-cha-ri đã bị giết giữa khoảng bàn thờ và đền thờ; phải, ta nói cùng các ngươi, sẽ cứ dòng dõi nầy mà đòi huyết ấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en vir die reukaltaar gelouterde goud volgens gewig; en goud vir die voorbeeld van die wa, die gérubs, wat hul vlerke moet uitsprei en die verbondsark van die here moet beskut.

越南语

lại chỉ kiểu về bàn thờ xông hương bằng vàng thét, có số cân, và kiểu về xe, về các chê-ru-bin sè cánh ra che trên hòm giao ước của Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

maar toe hy sterk geword het, was sy hart hoogmoedig, sodat hy baie verkeerd gedoen en ontrou gehandel het teen die here sy god; want hy het in die tempel van die here gegaan om offerrook te laat opgaan op die reukaltaar.

越南语

song khi người được trở nên cường thạnh, lòng bèn kiêu ngạo, đến đỗi làm ác, phạm tội cùng giê-hô-va Ðức chúa trời của người; vì người vào trong đền thờ Ðức giê-hô-va, xông hương trên bàn thờ xông hương.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en hy het die reukaltaar van akasiahout gemaak; 'n el was sy lengte en 'n el sy breedte, vierkantig, en twee el sy hoogte. sy horings was, daarmee saam, uit een stuk.

越南语

người cũng đóng một cái bàn thờ xông hương bằng cây si-tim, hình vuông, bề dài một thước, bề ngang một thước, và bề cao hai thước. bàn thờ có bốn sừng ló ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,592,109 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認